--

chững chạc

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chững chạc

+ adj  

  • Stately, dignified
    • dáng điệu chững chạc
      a stately gait
    • ăn nói chững chạc
      to be dignified in one's speech
    • chững chạc trong bộ quân phục
      to be stately in one's army uniform
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chững chạc"
Lượt xem: 738