chững chạc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chững chạc+ adj
- Stately, dignified
- dáng điệu chững chạc
a stately gait
- ăn nói chững chạc
to be dignified in one's speech
- chững chạc trong bộ quân phục
to be stately in one's army uniform
- dáng điệu chững chạc
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chững chạc"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "chững chạc":
chòng chọc chững chạc - Những từ có chứa "chững chạc" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
offensiveness sure seriousness negativeness secure off-handedness slow negativity monstrousness fender more...
Lượt xem: 751